29/08/2014
 
  | ||||||
1. Cầu thang gỗ Lim Nam phi  | ||||||
STT  | Tên Sản Phẩm  | KT (mm)  | Đơn vị  | Đơn Giá (đồng)  | Ghi chú  | |
1  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp.Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 14% giá)  | 
  | md  | 3.300.000  | Giá trọn gói/ 1md  | |
2  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp.Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá)  | 
  | md  | 3.400.000  | ||
3  | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng)  | 28-30  | m²  | 1.700.000  | Giá cổ bậc  | |
4  | Cổ bậc  | 15  | m²  | 1.200.000  | ||
5  | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm)  | 
  | md  | 900.000  | khủy nhân 1.5  | |
6  | Trụ cột  | D=16  | cái  | 2.000.000  | 
  | |
2. Cầu thang gỗ Lim Lào  | ||||||
STT  | Tên Sản Phẩm  | KT (mm)  | Đơn vị  | Đơn Giá (đồng)  | Ghi chú  | |
1  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp.Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 14% giá)  | 
  | md  | 5.200.000  | Giá trọn gói/ 1md  | |
2  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp.Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá)  | 
  | md  | 5.800.000  | ||
3  | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng)  | 28-30  | m²  | 3.000.000  | Giá cổ bậc  | |
4  | Cổ bậc  | 15  | m²  | 1.700.000  | ||
5  | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm)  | 
  | md  | 1.500.000  | khủy nhân 1.5  | |
6  | Trụ cột  | D=16  | cái  | 3.000.000  | 
  | |
3. Cầu thang gỗ Nghiến  | ||||||
STT  | Tên Sản Phẩm  | Kích thước (mm)  | Đơn vị  | Đơn Giá (đồng)  | Ghi chú  | |
3  | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng)  | 28-30  | m²  | 1.600.000  | Giá cổ bậc  | |
4  | Cổ bậc  | 15  | m²  | 1.000.000  | ||
5  | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm)  | 
  | md  | 800.000  | khủy nhân 1.5  | |
6  | Trụ cột  | D=16  | cái  | 2.000.000  | 
  | |
4. Cầu thang gỗ kính Lim lào (thay song tiện bằng kính)  | ||||||
STT  | Tên Sản Phẩm  | Kích thước (mm)  | Đơn vị  | Đơn Giá (đồng)  | Ghi chú  | |
1  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, kính, tay vịn và nẹp.Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 14% giá)  | 
  | md  | 5.200.000  | Giá trọn gói/ 1md  | |
2  | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, kính, tay vịn và nẹp.Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá)  | 
  | md  | 5.500.000  | ||
3  | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng)  | 28-30  | m²  | 3.000.000  | Giá cổ bậc  | |
4  | Cổ bậc  | 15  | m²  | 1.800.000  | ||
5  | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm)  | 
  | md  | 800.000  | khủy nhân 1.5  | |
6  | Trụ cột  | D=16  | cái  | 3.000.000  | 
  | |
GHI CHÚ :  | ||||||