1. Cầu thang gỗ Lim Nam phi | |||||
STT | Tên Sản Phẩm | Kích thước (mm) | Đơn vị | Đơn Giá | Ghi chú |
1 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp. Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 15% giá) | md | 3.500.000 | Giá trọn gói/ 1md | |
2 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp. Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá) | md | 3.800.000 | ||
3 | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng là 1,3) | 28-30 | m² | 1.800.000 | Giá cổ bậc |
4 | Cổ bậc | 15 | m² | 1.400.000 | |
5 | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm) | md | 1.000.000 | khủy nhân 1.5 | |
6 | Trụ cột | D=16 | cái | 2.500.000 | |
2. Cầu thang gỗ Lim Lào | |||||
STT | Tên Sản Phẩm | Kích thước (mm) | Đơn vị | Đơn Giá | Ghi chú |
1 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp. Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 15% giá) | md | 5.200.000 | Giá trọn gói/ 1md | |
2 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, con tiện, tay vịn và nẹp.Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá) | md | 5.800.000 | ||
3 | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng là 1,3) | 28-30 | m² | 3.000.000 | Giá cổ bậc |
4 | Cổ bậc | 15 | m² | 1.700.000 | |
5 | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm) | md | 1.500.000 | khủy nhân 1.5 | |
6 | Trụ cột | D=16 | cái | 3.500.000 | |
3. Cầu thang gỗ Nghiến | |||||
STT | Tên Sản Phẩm | Kích thước(mm) | Đơn vị | Đơn Giá | Ghi chú |
3 | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng là 1,3) | 28-30 | m² | 1.600.000 | Giá cổ bậc |
4 | Cổ bậc | 15 | m² | 1.000.000 | |
5 | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm) | md | 800.000 | khủy nhân 1.5 | |
6 | Trụ cột | D=16 | cái | 2.000.000 | |
4. Cầu thang gỗ kính Lim lào (thay song tiện bằng kính) | |||||
STT | Tên Sản Phẩm | Kích thước(mm) | Đơn vị | Đơn Giá | Ghi chú |
1 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, kính, tay vịn và nẹp.Bậc rộng < 1m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 14% giá) | md | 5.200.000 | Giá trọn gói/ 1md | |
2 | Bao gồm: Mặt bậc, cổ bậc, kính, tay vịn và nẹp.Bậc rộng > 1,2m. Bậc chéo nhân hệ số riêng, (nếu chỉ làm bậc không làm cổ bậc giảm 10% giá) | md | 5.500.000 | ||
3 | Mặt bậc (bậc chéo nhân hệ số riêng là 1,3) | 28-30 | m² | 3.000.000 | Giá cổ bậc |
4 | Cổ bậc | 15 | m² | 1.800.000 | |
5 | Tay vịn (60x70) + con tiện (cao 65-70-75, rộng 4cm) | md | 800.000 | khủy nhân 1.5 | |
6 | Trụ cột | D=16 | cái | 3.000.000 | |
GHI CHÚ : |
Chất liệu gỗ, sơn được sử dụng
- Tất cả các loại gỗ đều là gỗ nhập khẩu như: Gỗ Lim Nam phi, Lim lào, Hương, Căm xe... Được xử lý tẩm sấy chống cong vênh mối mọt đạt tiêu chuẩn.
- Sơn sử dụng là sơn Pu, được sơn 5 lớp rất kỹ càng.
Chế độ bảo hành
- Tất cả các sản phẩm đều được bảo hành 24 tháng.
Để được tư vấn miễn phí Quý khách vui lòng Liên Hệ:
Tên | Hotline | ||
Tư vấn 01 | Nguyễn Tuân | 0916. 586. 583 0979. 671. 183 | |
Tư vấn 02 | Nhân Thái | 096. 335. 6663 |
Xin Trân trọng cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!